SỬA ĐIỆN NƯỚC & ĐIỆN LẠNH TẠI HÀ NỘI
DỊCH VỤ TẠI NHÀ – UY TÍN – CHUYÊN NGHIỆP – BẢO HÀNH DÀI HẠN
HOTLINE: 0352.897.078
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ VÀ SỬA CHỮA: MÁY GIẶT, ĐIỀU HÒA, LÒ VI SÓNG, CÂY NƯỚC, TỦ LẠNH, BÌNH NÓNG LẠNH
kính gửi quý khách hàng bảng báo giá vật tư máy giặt, điều hòa, lò vi sóng, cây nước, tủ lạnh, bình nóng lạnh. Áp dụng từ 01/2014. (Bảng giá sau chưa gồm 10% VAT). Công ty chúng tôi cam kết vật tư linh kiện chính hãng, rõ nguồn gốc xuất xứ linh kiện sửa chữa. Bảo hành từ 6 tháng tới 24 tháng.
BẢNG GIÁ SỬA ĐIỀU HÒA | |||
Linh kiện sửa chữa lắp đặt điều hòa | ĐVT | SL | GIÁ |
ống đồng máy 9000BTU | M | 01 | 150 000 |
ống đồng máy 12000BTU | M | 01 | 180 000 |
ống đồng máy 24000BTU | M | 01 | 240 000 |
Gas R22 | PSI | 01 | 8000 |
Gas R410a | PSI | 01 | 10 000 |
Dây điện 2.5 | M | 01 | 20 000 |
Dây điện 1.5 | M | 01 | 15 000 |
Dây điện 2.4 | M | 01 | 30 000 |
Atomat | Chiếc | 01 | 180 000 |
ống nước thải | M | 01 | 10 000 |
Công bảo dưỡng máy điểu hòa | Bộ | 01 | 70 000 |
Công bảo dưỡng bình nóng lạnh | Bình | 01 | 70 000 |
Công tháo điều hòa 9000-12000BTU | Bộ | 01 | 150 000 |
Công tháo điều hòa 18000-24000BTU | Bộ | 01 | 200 000 |
Công lắp đặt máy 9000-12000BTU | Bộ | 01 | 250 000 |
Công lắp đặt máy 18000-24000BTU | Bộ | 01 | 350 000 |
Giá treo máy điều hòa | Bộ | 01 | 150 000 |
Linh kiện của bình nóng lạnh | ĐVT | SL | GIÁ |
Bộ chống giật ELCB | Bộ | 01 | 300000 |
Rơ le bình | Bộ | 01 | 350 000 |
Mai xo bình | Bộ | 01 | 450 000 |
Thanh magie | Chiếc | 01 | 150 000 |
Công lắp bình nóng lạnh | Bình | 01 | 150 000 |
Bộ giác cắm bình | Bộ | 01 | 150 000 |
Linh kiện tủ lạnh | ĐVT | SL | Giá |
Quạt gió | Chiếc | 01 | 300 000 |
Khống chế nhiệt tủ lạnh | Chiếc | 01 | 250 000 |
Rơ le thời gian tủ lạnh | Chiếc | 01 | 300 000 |
Cảm biến tủ lạnh | Chiếc | 01 | 150 000 |
Linh kiện máy giặt | ĐVT | SL | Đơn giá |
Van cấp cửa trên | Chiếc | 01 | 300 000 |
Van cấp cửa ngang | Chiếc | 01 | 500 000 |
Bơm xả máy cửa ngang | Bộ | 01 | 600 000 |
Động cơ máy | Chiếc | 01 | 1 200 000 |
Bộ công tắc máy lồng ngang | Bộ | 01 | 450 000 |
Dây cu loa 19,20,21,22 | Dây | 01 | 150 000 |
Dây cấp nước | Dây | 01 | 150 000 |
Tụ 5-16µF máy lồng ngang | Chiếc | 01 | 350 000 |
Tụ 5-10 µF máy lồng đứng | Chiếc | 01 | 250 000 |
Van áp lực máy lồng đứng | Chiếc | 01 | 380 000 |
Công bảo dưỡng máy lồng đứng | máy | 01 | 150 000 |
Công bảo dưỡng máy cửa ngang | Máy | 01 | 300 000 |
Sửa bộ xử lí máy lồng đứng | Máy | 01 | 450 000 |
Sửa bộ xử lí máy lồng ngang | Máy | 01 | 700 000 |
Bộ bi, phớt máy lồng đứng | Bộ | 01 | 500 000 |
Bộ số máy lồng đứng | Bộ | 01 | 600 000 |
Bộ bi phớt lồng ngang | Bộ | 01 | 900 000 |