Đặc điểm nổi bật

PAJERO SPORT

Pajero Sport lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. Pajero Sport đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính.

Phiên bản Diesel MIVEC 2.4L

Hộp số tự động 8 cấp

Nội thất sang trọng bậc nhất

Thông số kỹ thuật

Màu sắc:

Chọn phiên bản

Giá (đã bao gồm thuế VAT)
1.130.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4,825 x 1,815 x 1,835
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
2.800
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,6
Khoảng sáng gầm xe (mm)
218
Trọng lượng không tải (kg)
1.940
Số chỗ ngồi
7
Tổng trọng lượng (kg)
2710
Động cơ
Loại động cơ
Diesel 2.4L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiêu liệu điện tử
Dung Tích Xylanh (cc)
2.442
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Tốc độ cực đại (Km/h)
180
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
68
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
8,4
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,4
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
7,3
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động 8 cấp-Sport mode
Truyền động
Cầu sau
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
265/60R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió
Khóa vi sai cầu sau
Không
An toàn
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM)
Không
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
6 túi khí an toàn
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Không
Chế độ Off-road
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Không
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Cảm biến lùi
Chốt cửa tự động
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Không
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Không
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính
Đèn pha điều chỉnh độ cao tự động
Hệ thống đèn tự động
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn Sương Mù LED
Không
Kính chiếu hậu
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Lưới tản nhiệt
Viền Crôm
Kính cửa màu sậm
Không
Gạt nước kính trước
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
Gạt nước kính sau
Sưởi kính sau
Mâm bánh xe
Hợp kim 18 inch
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Hệ thống rửa đèn pha
Không
Cửa sau đóng mở bằng điện
Cảm biến gạt mưa tự động
Nội thất
Vô lăng bọc da
Cần số bọc da
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống ga tự động
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Phanh tay điện tử
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Nỉ
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Cửa sổ trời
Không
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động
Không
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Kính cửa điều khiển điện
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
Ngăn chứa vật dụng trung tâm
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 6,75 inch
Số lượng loa
6
Chức năng làm sạch không khí NanoE
Không
Ghế hành khách trước
Chỉnh tay
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại
Không
Hệ thống ga tự động
Không
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4,825 x 1,815 x 1,835
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
2.800
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,6
Khoảng sáng gầm xe (mm)
218
Trọng lượng không tải (kg)
2115
Số chỗ ngồi
7
Tổng trọng lượng (kg)
2775
Động cơ
Loại động cơ
Diesel 2.4L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiêu liệu điện tử
Dung Tích Xylanh (cc)
2.442
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Tốc độ cực đại (Km/h)
180
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
68
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
8,4
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,4
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
7,3
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động 8 cấp-Sport mode
Truyền động
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
265/60R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió
Khóa vi sai cầu sau
An toàn
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM)
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
7 túi khí an toàn
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Camera lùi
Không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Chế độ Off-road
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Cảm biến lùi
Chốt cửa tự động
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính
Đèn pha điều chỉnh độ cao tự động
Hệ thống đèn tự động
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn Sương Mù LED
Kính chiếu hậu
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Lưới tản nhiệt
Viền Crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính trước
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
Gạt nước kính sau
Sưởi kính sau
Mâm bánh xe
Hợp kim 18 inch
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Hệ thống rửa đèn pha
Cửa sau đóng mở bằng điện
Cảm biến gạt mưa tự động
Nội thất
Vô lăng bọc da
Cần số bọc da
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống ga tự động
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Phanh tay điện tử
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Nỉ
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Kính cửa điều khiển điện
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
Ngăn chứa vật dụng trung tâm
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 6,75 inch
Số lượng loa
6
Chức năng làm sạch không khí NanoE
Ghế hành khách trước
Tự động
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại
Hệ thống ga tự động
Ga tự động thích ứng
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
1.365.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4,825 x 1,815 x 1,835
Khoảng cách hai cầu xe (mm)
2.800
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
5,6
Khoảng sáng gầm xe (mm)
218
Trọng lượng không tải (kg)
2115
Số chỗ ngồi
7
Tổng trọng lượng (kg)
2775
Động cơ
Loại động cơ
Diesel 2.4L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiêu liệu điện tử
Dung Tích Xylanh (cc)
2.442
Công suất cực đại (ps/rpm)
181/3.500
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Tốc độ cực đại (Km/h)
180
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
68
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
8,4
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
10,4
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
7,3
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số tự động 8 cấp-Sport mode
Truyền động
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
Trợ lực lái
Thủy lực
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Mâm – Lốp
265/60R18
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió
Khóa vi sai cầu sau
An toàn
Cảnh báo va chạm phía trước (FCM)
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
7 túi khí an toàn
Căng đai tự động
Hàng ghế trước
Camera lùi
Không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Chế độ Off-road
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Cảm biến lùi
Chốt cửa tự động
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính
Đèn pha điều chỉnh độ cao tự động
Hệ thống đèn tự động
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn Sương Mù LED
Kính chiếu hậu
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Lưới tản nhiệt
Viền Crôm
Kính cửa màu sậm
Gạt nước kính trước
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
Gạt nước kính sau
Sưởi kính sau
Mâm bánh xe
Hợp kim 18 inch
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Hệ thống rửa đèn pha
Cửa sau đóng mở bằng điện
Cảm biến gạt mưa tự động
Nội thất
Vô lăng bọc da
Cần số bọc da
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống ga tự động
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Phanh tay điện tử
Lọc gió điều hòa
Chất liệu ghế
Nỉ
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Kính cửa điều khiển điện
Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
Ngăn chứa vật dụng trung tâm
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 6,75 inch
Số lượng loa
6
Chức năng làm sạch không khí NanoE
Ghế hành khách trước
Tự động
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại
Hệ thống ga tự động
Ga tự động thích ứng

Ngoại thất

Ngoại thất phong cách Crossover

Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp ốp cản trước và mặt ca lăng mới mang đến nét cá tính hơn.

Đèn ban ngày tích hợp đèn báo rẽ

Tăng tính hiện đại ở phần đầu xe.​

Đèn chiếu sáng LED T-Shape

Nâng tầm thiết kế ngoại thất hiện đại và mang phong cách Crossover đầy mạnh mẽ. Công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn nhờ khả năng hội tụ ánh sáng.

Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ

Là điểm nhấn cho phần đuôi xe, đèn sau thiết kế đồng nhất với đèn trước mang lại nét hiện đại cho xe.

Mâm bánh xe 17 inch thiết kế mới

Thiết kế không viền giúp bánh xe cứng cáp và đẹp mắt hơn.​​

Đuôi xe mạnh mẽ hơn

Cửa cốp dày dặn, cản sau mở rộng giúp xe trông cứng cáp vững chãi. ​

Nội thất

SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT

Khoang lái được cải tiến về thiết kế và trang bị với vật liệu da 2 tông màu cao cấp.

7 chỗ rộng rãi với ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt

Thiết kế mới với vật liệu da 2 tông màu đen & xanh navy cao cấp ​

Vô lăng 4 chấu thiết kế mới

Vô lăng 4 chấu, bọc da cao cấp, tích hợp nhiều phím chức năng. Hai bên phím chức năng được ốp mạ crom sang trọng.

Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại

Dễ dàng theo dõi các thông số của xe được hiển thị qua màn hình LCD​

Cửa kính tối màu & cách nhiệt

Tăng tính riêng tư, thoải mái trong khoang nội thất và giảm hấp thụ nhiệt trong những chuyến đi đường dài

Khoang hành lý rộng rãi

Hàng ghế 7 chỗ với khả năng gập linh hoạt theo đa dạng tỷ lệ, tối ưu không gian khoang hành lý cho hành trình của cả gia đình.​

Trang bị

TRANG BỊ & TIỆN NGHI

Tận hưởng mọi chuyến đi với sự thoải mái tối đa và tiện nghi vượt bậc.

Màn hình giải trí cảm ứng 9-inch

Nâng tầm tiện nghi và trải nghiệm khi kết nối điện thoại thông minh với Apple Carplay, Android Auto & MM-link. Giải trí không giới hạn nhờ khả năng kết nối cùng lúc 5 thiết bị và đàm thoại rảnh tay 2 điện thoại cùng lúc qua Bluetooth

Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động

Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.​​

Điều hòa kỹ thuật số với chế độ Max Cool

Khoang lái được làm mát ngay tức thì chỉ với một chạm.

Tựa để tay hàng ghế trước

Giúp cho người lái đỡ mệt mỏi khi phải lái xe trong thời gian dài.​

Cổng sạc type – C hàng ghế 2

Bệ tỳ tay được trang bị 2 cổng sạc USB ở phía sau cho hàng ghế 2: 01 cổng USB Type-A và 01 cổng USB Type-C​

Ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt

Chức năng giảm hấp thụ nhiệt (Heat Guard) tăng tính thẩm mỹ và mang lại sự thoải mái, giảm mài mòn, dễ vệ sinh.​​

Sắp xếp ghế linh hoạt

Ngồi 4 chỗ, 5 chỗ, 6 chỗ, 7 chỗ​​

An toàn

AN TOÀN THIẾT THỰC

Hệ thống tính năng an toàn thiết thực, đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình trên mọi hành trình

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT VÀO CUA CHỦ ĐỘNG (ACTIVE YAW CONTROL)

Hỗ trợ người lái giữ xe ổn định khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt & khúc khuỷu, tự tin kiểm soát khi vào cua chính xác, mượt mà và an toàn. Tính năng còn được hiển thị trên đồng hồ kỹ thuật số 8-inch sau vô lăng, giúp người lái dễ dàng theo dõi.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD kết hợp cùng khung xe RISE chắc chắn mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Xpander.

Hệ thống trợ lực phanh điện tử (BA)

Giúp tăng cường lực phanh cho người lái trong trường hợp đạp phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và xe.​​

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.​​

KHUNG RISE THÉP SIÊU CƯỜNG

Khung xe toàn cầu của Mitsubishi được thiết kế để hấp thụ va chạm và phân tán lực, đảm bảo sự an toàn của cả gia đình xuyên suốt hành trình.​​

Vận hành

VẬN HÀNH ÊM ÁI

Vững vàng tay lái, êm ái vượt trội với hệ thống trao được nâng cấp toàn diện và linh hoạt chinh phục mọi địa hình với khoảng sáng gầm lớn nhất phân khúc.

KHOẢNG SÁNG GẦM 225MM

Khả năng lội nước lên tới 400mm, chinh phục mọi địa hình

HỆ THỐNG TREO NÂNG CẤP

Việc tăng kích thước phuộc, van phuộc và hệ thống lò xo giúp tối ưu khả năng điều khiển của xe.

HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CRUISE CONTROL

Giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân lên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt trên hành trình dài.

Thư viện hình ảnh & cataloge

TẢI VỀ CATALOGE