BÁO GIÁ THIẾT KẾ – THI CÔNG NỘI THẤT
Xin gửi đến bạn bảng báo giá thiết kế và thi công nội thất. Áp dụng cho tất cả loại hình nhà phố, căn hộ chung cư, biệt thự, văn phòng, phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp.
ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT
– Phí thiết kế nội thất được tính theo m2 với giá 200.000đ/m2
– Công thức tính phí thiết kế như sau:
– Đặc biệt Miễn phí thiết kế khi thi công nội thất trọn gói
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG NỘI THẤT
Giá thi công nội thất đồ gỗ tại Mạnh Hệ không tính tổng thể theo m2 mà theo hạng mục sản phẩm, kích thước và vật liệu chi tiết mà báo giá. Chỉ có 1 số sản phẩm như tủ áo, tủ giày tính theo m2. Tủ bếp, mặt đá tủ bếp tính theo md. Còn lại chúng tôi sẽ dựa vào kích thước sản phẩm để báo giá.
Mạnh Hệ gửi bạn tham khảo bảng giá 1 số sản phẩm nội thất để bạn có cái nhìn tổng quan về mức giá mà chúng tôi đưa ra.
Giá nội thất gỗ công nghiệp với lõi MFC chống ẩm
Chất liệu Sản phẩm | Kích thước tiêu chuẩn | ĐVT | MFC CHỐNG ẨM | |||||
MDF (Thùng luôn là Melamine thay đổi vật liệu chỉ là thay cánh) | ||||||||
MFC K/A | MFC K/A+Sơn/Laminate | MFC K/A+Acrylic | MFC | MFC/SƠN/Laminate | MFC + Acrylic | |||
Tủ bếp trên | 2000 x 400 x 800H | md | 2,390,000 | 2,730,000 | 3,200,000 | Kháng ẩm | Kháng ẩm | Kháng ẩm |
Tủ bếp dưới | 2000 x 600 x 810H | md | 3,000,000 | 3,350,000 | 3,750,000 | Kháng ẩm | Kháng ẩm | Kháng ẩm |
Tủ áo | 2060 x 600 x 2780H | m2 | 2,850,000 | 3,250,000 | 3,850,000 | 2,670,000 | 3,070,000 | 3,700,000 |
Tủ tivi | 2000 x 400 x 300H | md | 1,900,000 | 2,050,000 | 2,270,000 | 1,820,000 | 2,100,000 | 2,350,000 |
Tủ tivi cao | 2000 x 400 x 500H | md | 1,950,000 | 2,300,000 | 2,400,000 | 1,910,000 | 2,380,000 | 2,540,000 |
Giường ngủ | 1800 x 2000 | cái | 5,630,000 | Không sơn | Không Acrylic | 5,480,000 | Không sơn | Không Acrylic |
Hộc kéo | cái | 6,900,000 | 7,150,000 | 7,400,000 | 6,780,000 | 6,890,000 | 7,370,000 | |
Tủ giày | m2 | 3,050,000 | 3,450,000 | 3,980,000 | 2,890,000 | 3,280,000 | 4,090,000 | |
Bàn phấn | 1000 x 500 x 750H | cái | 2,830,000 | 2,950,000 | 3,100,000 | 2,720,000 | 2,920,000 | 3,070,000 |
Tủ đầu giường | 450 x 400 x 450H | cái | 1,620,000 | 1,720,000 | 1,830,000 | 1,590,000 | 1,680,000 | 1,850,000 |
Bàn làm việc | 1700 x 600 x 750H | md | 2,960,000 | 3,160,000 | 3,260,000 | 2,850,000 | 3,000,000 | 3,330,000 |
Bệ ngồi | cái | 2,460,000 | 2,600,000 | 2,800,000 | 2,360,000 | 2,540,000 | 2,760,000 | |
Tủ hồ sơ | 2100 x 400 x 2780H | m2 | 2,300,000 | 2,700,000 | 3,300,000 | 2,230,000 | 2,630,000 | 3,430,000 |
Vách 2 lớp | 1200 x 50 x 2400H | m2 | 1,900,000 | Không sơn | 2,000,000 | 1,860,000 | Không sơn | Không Acrylic |
Vách lam | 100 x 2400H = 11 cây | md | 320,000 | Không sơn | 400,000 | 320,000 | Không sơn | Không Acrylic |
Vách phẳng | dày 100ly | 1,750,000 | 1,900,000 | 2,000,000 | 1,750,000 | 1,700,000 | 1,900,000 | |
Lavabo | 3,100,000 | 3,300,000 | 3,700,000 | Kháng ẩm | Kháng ẩm | Kháng ẩm | ||
Tủ Kính lavabo | 2,900,000 | 2,900,000 | 2,900,000 | Kháng ẩm | Kháng ẩm | Kháng ẩm |
Bảng giá nội thất MFC chống ẩm với các loại bề mặt
Bảng giá nội thất gỗ công nghiệp MDF chống ẩm
Chất liệuSản phẩm | Kích thước tiêu chuẩn | ĐVT | MDF Chống ẩm | |||||
MDF (Thùng luôn là Melamine thay đổi vật liệu chỉ là thay cánh) | ||||||||
MDF K/A | MDF K/A SƠN/LAMINATE | MDF K/A Acrylic | MDF | MDF SƠN/LAMINATE | MDF Acrylic | |||
Tủ bếp trên | 2000 x 400 x 800H | md | 2,490,000 | 2,840,000 | 3,400,000 | Kháng ẩm | Kháng ẩm | Kháng ẩm |
Tủ bếp dưới | 2000 x 600 x 810H | md | 3,100,000 | 3,450,000 | 3,900,000 | Kháng ẩm | Kháng ẩm | Kháng ẩm |
Tủ áo | 2060 x 600 x 2780H | m2 | 3,000,000 | 3,400,000 | 4,000,000 | 2,850,000 | 3,250,000 | 3,850,000 |
Tủ tivi | 2000 x 400 x 300H | md | 1,970,000 | 2,120,000 | 2,350,000 | 1,900,000 | 2,050,000 | 2,270,000 |
Tủ tivi cao | 2000 x 400 x 500H | md | 2,140,000 | 2,400,000 | 2,540,000 | 1,950,000 | 2,300,000 | 2,400,000 |
Giường ngủ | 1800 x 2000 | cái | 5,780,000 | không sơn | Không Acrylic | 5,630,000 | Không sơn | Không Acrylic |
Hộc kéo | cái | 7,100,000 | 7,350,000 | 7,500,000 | 6,900,000 | 7,150,000 | 7,400,000 | |
Tủ giày | m2 | 3,140,000 | 3,540,000 | 4,090,000 | 3,050,000 | 3,450,000 | 3,980,000 | |
Bàn phấn | 1000 x 500 x 750H | cái | 2,930,000 | 3,050,000 | 3,200,000 | 2,830,000 | 2,950,000 | 3,100,000 |
Tủ đầu giường | 450 x 400 x 450H | cái | 1,680,000 | 1,780,000 | 1,900,000 | 1,620,000 | 1,720,000 | 1,830,000 |
Bàn làm việc | 1700 x 600 x 750H | md | 3,070,000 | 3,270,000 | 3,350,000 | 2,960,000 | 3,160,000 | 3,260,000 |
Bệ ngồi | cái | 2,550,000 | 2,700,000 | 2,900,000 | 2,460,000 | 2,600,000 | 2,800,000 | |
Tủ hồ sơ | 2100 x 400 x 2780H | m2 | 2,400,000 | 2,800,000 | 3,430,000 | 2,300,000 | 2,700,000 | 3,300,000 |
Vách 2 lớp | 1200 x 50 x 2400H | m2 | 1,960,000 | Không sơn | Không Acrylic | 1,900,000 | 1,900,000 | 2,000,000 |
Vách lam | 100 x 2400H = 11 cây | md | 330,000 | 430,000 | 500,000 | 320,000 | Không sơn | 400,000 |
Vách phẳng | dày 100ly | 1,750,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 1,780,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | |
Lavabo | 3,250,000 | Kháng ẩm | 3,500,000 | Kháng ẩm | Kháng ẩm | Kháng ẩm | ||
Tủ Kính lavabo | 2,980,000 | Kháng ẩm | 2,980,000 | Kháng ẩm | Kháng ẩm | Kháng ẩm |
Bảng giá nội thất MDF chống ẩm với các loại bề mặt
Giá nội thất gỗ tự nhiên
Kích thước | ĐVT | Gỗ Tự Nhiên | |||
Gỗ Ghép Sồi + Gỗ Sồi | Gỗ 100% | Gỗ Xoan Đào | |||
Tủ Quần Áo | m2 | 5,500,000 | |||
Bàn Làm Việc | 1000 x 600 x 750H | cái | 6,200,000 | ||
Bàn Trang Điểm | 1200 x 450 x 1500H | cái | 6,500,000 | ||
Giường Ngủ
(1600 x 2000) |
Không có hộc kéo | cái | 10,800,000 | 12,000,000 | |
Có hộc kéo | cái | 12,800,000 | 14,000,000 | ||
Tủ đầu giường | 450 x 400 x 450H | cái | 2,300,000 | ||
Tủ Bếp Trên | sâu 400 x cao 800 | md | 4,800,000 | 5,300,000 | |
Tủ Bếp Dưới | 600 x 810 | md | 5,150,000 | 6,300,000 | |
Kệ Tivi | 400 x 200H | md | 2,500,000 | 3,200,000 | |
Tủ Giày | m2 | 5,500,000 | |||
Vách CNC | m2 | 2,700,000 | 2,700,000 | ||
Thùng Ốp Lavabo | md | 5,150,000 |
giá thi công nội thất gỗ sồi ( gỗ tự nhiên)
Báo giá tủ bếp gỗ Gõ
SP | ĐV | Đơn giá | |
Tủ bếp gỗ gõ 100% | Tủ bếp trên | md | 9,000,000 |
Tủ bếp dưới | md | 10,000,000 | |
Tủ bếp thùng gỗ gõ ghép, cánh gỗ Gõ | Tủ bếp trên | md | 7,000,000 |
Tủ bếp dưới | md | 8,000,000 |
BÁO GIÁ THI CÔNG PHẦN THÔ
PHẦN THÔ | |
Thạch cao | 185,000 |
Sơn nước | 95,000 |
Giấy dán tường | 1,500,000 |
Kính bếp | 1,200,000 |
Đá bếp | 2,200,000 |
Sàn gỗ tự nhiên | 1,200,000 |
Sàn gỗ CN | 380,000 |
Lưu ý:
– Bảng giá mang tính chất tham khảo vì giá cả có thể thay đổi tùy theo giá vật liệu.
– Bảng giá Không áp dụng cho mùa tết.
– Giá đã bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt tại TPHCM. Chưa bao gồm VAT 10% nếu bạn muốn xuất hóa đơn GTGT. Ngoài ra không phát sinh thêm.
– Khách hàng đặt nội thất trọn gói sẽ có báo giá tốt hơn.
– Tất cả sản phẩm bảo hành 02 năm. Ngoài ra, hết thời gian bảo hành chúng tôi vẫn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Chúng tôi có xưởng trực tiếp sản xuất, CAM KẾT báo giá tốt nhất cho bạn.
Mẫu thiết kế nội thất chung cư đẹp
[slider_thumnail]Còn rất nhiều mẫu thiết kế nội thất chung cư đẹp mà Mạnh Hệ đã thiết kế theo m2 mời quý khách hàng tham khảo
Mẫu thi công nội thất chung cư đẹp
[slider_thumnail]Mẫu nội thất chung cư 77m2 do Mạnh Hệ thi công
Hiện tại Mạnh Hệ đã chuẩn bị sẵn mẫu nội thất cho căn hộ theo m2, nhà phố mặt tiền 3m, 4m, 5m, mẫu thiết kế nội thất biệt thự tân cổ điển, hiện đại kèm báo giá chi tiết. Bạn hãy nhập thông tin của mình vào khung dưới đây kèm nội dung muốn nhận mẫu nội thất và báo giá cho loại hình nhà nào, bao nhiêu m2. Chúng tôi sẽ tự động gửi chúng vào địa chỉ email của bạn.
Hoặc bạn muốn tư vấn và báo giá chính xác nội thất cho ngôi nhà của mình, hãy để lại thông tin vào ô bên dưới, Mạnh Hệ sẽ liên hệ ngay lập tức để hỗ trợ bạn.