Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
5325 x 1900 x 1815 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3085 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1540/1550 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
286 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2070-2110 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2910 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
|
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
1512 x 1524 x 482 |
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2755 |
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
(150) 201/3400 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
500/1600 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
Có/With |
Hệ thống truyền động |
|
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch |
Hộp số |
|
Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép/Double wishbone |
|
Sau |
Nhíp lá/Leaf spring |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
265/65R17 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió/Ventilated disc |
|
Sau |
Tang trống/Drum |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |