Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
Có/With |
|
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
Có/With |
|
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Có / With |
|
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
Có / With |
Chức năng hỗ trợ vượt địa hình |
|
Có/With |
Camera phát hiện người phía sau |
|
Có/With |
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM) |
|
Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
Có/With |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
Có/With |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow) |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
Có / With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
Có / With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
Có / With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Trước |
Có / With |
|
Sau |
Có / With |
|
Góc trước |
Có / With |
|
Góc sau |
Có / With |
|
|
Có/With |
Túi khí |
Số lượng túi khí |
10 |
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có / With |
|
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
Có / With |
|
Túi khí rèm |
Có / With |
|
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
Có / With |
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, pretension, force limit |
|
Hàng ghế thứ 2 |
3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit |
|
Hàng ghế thứ 3 |
3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit |
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập |
|
Có / With |