Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4795 x 1855 x 1835 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2745 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1545/1555 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219 |
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
29/25 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1885 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2605 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
N/A |
|
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
N/A |
Động cơ xăng |
Laoij động cơ |
2GD-FTV (2.4L) |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2393 |
|
Tỉ số nén |
15.6 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) |
|
Loại nhãn hiệu |
Dầu/Diesel |
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
110(148)/3400 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
400/1600-2000 |
|
Tốc độ tối đa |
160 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
Không có/Without |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
Có/With |
Hệ thống truyền động |
|
Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số |
|
Số sàn 6 cấp/6MT |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
|
Sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực/Hydraulic |
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
265/60R18 |
|
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
Sau |
Đĩa/Disc |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
8.7 |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
6.2 |
|
Kết hợp (L/100km) |
7.2 |