Dấu ấn thượng lưu Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc. Phong thái thượng lưu
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật/MacPherson Strut
sale
Kiểu dáng : Hatchback
Số chỗ : 15 chỗ
Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT
Dung tích : 2755cc
Nhiên liệu : Dầu/Diesel
Hiace Động Cơ Đầu
2.990.000₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5915 x 1950 x 2280 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3860 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1675/1670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 15.2 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 2540-2550 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3820 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |
Động cơ xăng | Loại Động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 130(174)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 420@1400-2600 | |
Tốc độ tối đa | 165 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring rigid axle | |
hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực / Hidraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Thép/Steel |
Kích thước lốp | 235/65R16 | |
Lốp dự phòng | Thép/Steel | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16″/16″ ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt 16″/16″ ventilated disc |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Nhựa/urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/ Without | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói/Day & night, EC mirror | |
Tay nắm cửa trong | Đen/Black | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/ Without | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Chỉnh tay/manual |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/ With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Bóng thường/Bulb |
Sau | Không có/ Without | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Màu | Màu thân xe/Body color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gat mưa | Trước | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Sau | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng thường/Pillar | |
Tay nắm cửa ngoài | Màu thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/ Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Sơn màu/Painting |
Sau | Sơn màu/Painting | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ Crom/Plating |
Chắn bùn | Trước và Sau/FR & RR | |
Ống xả kép | Không có/Without |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With (W/O speed auto lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window) | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Trước sau | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
Túi khí rèm | Không có/Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí)/3 pointsx2 + 2 pointsx13 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |