VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường.Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Số tự động vô cấp
Dung tích : 1.496 cm3
Nhiên liệu : Xăng
Vios 1.5G CVT
581.000.000₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425x1730x1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1895x1420x1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1075 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động Cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (79)107/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/4200 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền động | cầu trước | |
Hộp số | số tự động | |
Hệ thống treo | trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
sau | Dầm xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | điện | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 | |
Phanh | trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″ |
sau | Đĩa đặc/Solid disc | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.74 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.85 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.92 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Điều chỉnh | chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | có | |
Cổng kết nối USB, kết nối bluetooth | có | |
Hệ thống điều hòa | Trước | tự động |
Cụm đèn trước | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | |
Đèn sương mù | có | |
Gương chiếu hậu ngoài | điều chỉnh điện, gập điện, báo rẽ | có |
Lưới tản nhiệt | Color | |
Chức năng sấy kính sau | có | |
Gạt mưa | trước | có |
Khóa cửa điện | có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái/Auto Up & Jam protection for driver window |
Hệ thống báo động | có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | có | |
Hệ thống ổn định thân xe | có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | có | |
Camera lùi | có | |
túi khí | 7 túi |