Mùa hè đến luôn gợi cho ta những chuyến du lịch. Chắc chắn sẽ có dịp bạn lên kế hoạch cho một chuyến du lịch nước ngoài. Vậy để tránh bỡ ngỡ, hãy trang bị cho mình một số tình huống tiếng Anh giao tiếp cho một kỳ nghỉ tuyệt vời và hoàn hảo nhất nhé!!!
I. Một số câu tiếng Anh giao tiếp trong du lịch
Tiếng Anh là ngôn ngữ vô cùng phổ biến và tất nhiên sẽ được sử dụng tại hầu hết các sân bay trên thế giới. Chính vì điều này mà nhiều khách du lịch ngại ngùng đi ra nước ngoài vì vốn tiếng Anh không có và không tự tin giao tiếp tiếng Anh. Và để giúp bạn có được 1 chuyến du lịch tốt nhất Alibaba sẽ liệt kê các câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ học và nhanh chóng giúp bạn nói chuyện bằng tiếng Anh nhớ nhé !
1. At the Airport: tại sân bay
Buying a ticket: mua vé
I’d like to reserve two seats to…
Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
Will that be one way or round trip?
Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
How much is a round trip ticket?
Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
Will you pay by cash or by credit card?
Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
2. Check-in: Tại quầy làm thủ tục
Can I see your ticket and passport, please?
Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn được không?
Is anybody traveling with you today?
Có ai đi cùng bạn chuyến này không?
How many luggage are you checking in?
Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý
Would you like a window seat or an aisle seat?
Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat?
Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?
Window seat please
Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ
Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số cửa và giờ lên máy bay:
Here are your tickets.
Vé của anh/chị đây.
I am placing you two in 22A and 22B.
Ghế của anh/chị là 22A và 22B.
The gate number is D2.
Cổng D2.
It is on the bottom of the ticket.
Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.
They will start boarding 20 minutes before the departure time.
Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.
D2 is around the corner and down the hall.
Anh/chị cần có mặt ở cổng D2 trước thời gian đó.
Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:
How do I get to gate D2?
Làm sao để đến được cửa D2?
Where do we go next?
Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?
Go to Gate D2, straight ahead then turn left
Mời đến cửa D2, đi thẳng sau đó rẽ trái
3. On the Airplane: tiếng Anh giao tiếp Trên máy bay
Trên máy bay
What’s your seat number?
Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker?
Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu
Please pay attention to this short safety demonstration
Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
Please turn off all mobile phones and electronic devices
Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
Please fasten your seat belt
Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.
How long does the flight take?
Chuyến bay đi hết bao lâu?
Would you like any food or refreshments?
Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
May I have something to eat/drink?
Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
I’d like to drink Coke with no ice
Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá
We’ll be landing in about fifteen minutes
Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position
Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off
Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt
The local time is …
Giờ địa phương hiện tại là…
5. At customs: Hải quan
What is your nationality?
Quốc tịch của bạn là gì?
I’m Vietnamese
Tôi là người Việt
May I see your passport please?
Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?
Here is my passport
Đây là hộ chiếu của tôi
Are you here on business or leisure?
Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
What is the reason for your visit?
Lý do đến đây của bạn là gì?
I have a connecting flight
Tôi có một chuyến bay quá cảnh
Because I want to rest with my family
Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
I am traveling for work
Tôi đi công tác
I am visiting family
Tôi đến thăm gia đình
I will be here for_____days
Tôi sẽ ở trong_____ ngày
I am staying at _____
Tôi sẽ ở tại_____
6. Making a Reservation: Đặt phòng
Khi bạn đặt phòng, hãy gọi họ để chắc chắn rằng bạn muốn đặt một phòng và khi đó hãy bắt đầu bằng việc hỏi giá và sau đó thì đặt phòng
“Hi, how much are your rooms?”
Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu?
“Hello, how much is a room?”
Xin chào, cho tôi hỏi phòng giá tiền một phòng là bao nhiêu?
“Our rooms start at $79 for a basic room.”
Phòng của chúng tôi khởi điểm là 79$ cho một phòng loại thường
“Our rooms start at $79 for a standard room and go up to $300 for a suite.”
Phòng của chúng tôi khởi điểm là 79$ cho một phòng loại thường đến 300$ cho 1 căn
“Ok. Can I reserve a room?”
Ok, Tôi có thể đặt trước một phòng được không?
“Hi, I would like to reserve a room.”
Xin chào, tôi muốn đặt trước 1 phòng
“Hello, can I reserve a couple of rooms?”
Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không?
Sau đó lễ tân khách sạn sẽ thường hỏi về ngày mà bạn muốn đặt phòng và trong khoảng thời gian bạn đặt phòng.
“Which date did you want to reserve?”
Bạn muốn đặt phòng vào ngày nào?
“I want a room from June 22nd to June 25th.”
Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6
“I would like a room for the 19th of July.”
Tôi muốn một phòng cho ngày 19/6
“How long will you be staying with us?”
Bạn sẽ ở đây trong bao lâu?
“How many days would you like the room for?”
Bạn muốn thuê phòng cho mấy ngày?
“I am going to stay for 3 days.”
Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày
“I would like to reserve the room for 4 days.”
Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày
Sau đây là các câu hỏi về số lượng phòng và số người ở trong phòng. Một số khách sạn sẽ hỏi số lượng phòng, số lượng người lớn và một số khách sạn chỉ hỏi số lượng phòng.
How many rooms will you need?
Bạn cần bao nhiêu phòng vậy?
I will only need one room.
Tôi chỉ cần một phòng duy nhất
I am going to need two rooms.
tôi cần 2 phòng
How many total children will be with you?
Có bao nhiêu đứa trẻ đi cùng bạn?
Just two adults.
Chỉ 2 người lớn thôi
A total of four adults.
Tổng cộng là 4 đứa
I will be alone.
Tôi đi một mình
After they determine how many rooms and how many total people, they will ask you what type of bed you want.
Sau khi xác định được số phòng và tổng cộng số người ở, họ sẽ hỏi về loại giường và loại phòng bạn cần
Would you like a single king size bed, or two double size beds in the room?
Bạn muốn một chiếc giường đơn hay giường đôi trong phòng?
We only have a room with two double size beds. Will that be ok?
Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ?
Do you want a smoking room or a non smoking room?
Bạn có phòng nào được hút thuốc lá không hoặc không hút thuốc là không?
I would like a smoking room.
Tôi muốn một phòng được hút thuốc là
Either is fine.
Cả 2 đều được
You will have to provide your credit card number to reserve the room.
Bạn sẽ phải cung cấp số thẻ tín dụng để đặt trước phòng
Can I have your credit card number?
Tôi có thể xin số mã thẻ tín dụng của bạn được không?
What is your credit card number?
Số thẻ tín dụng của bạn là gì?
Finally, they will repeat all the information back to you.
Cuối cùng, chúng tôi sẽ nhắc lại toàn bộ nội dung đến bạn
Ok, Mr. Lee. I have one smoking room reserved for July 19th till July 22nd. The total comes to $256.78 after tax. If you need to cancel, please call us 24 hours before July 19th. Can I help you with anything else?
Ok. Ông Lee. Tôi muốn một phòng hút thuốc được, thời gian đặt từ 19-22/6. Tổng cộng là 256.78$ sau khi tính thuế. Nếu bạn muốn hoãn lại, hãy liên hệ với chúng tôi trong vòng 24h trước ngày 19/6. Tôi có thể giúp bạn điều gì nữa không?
7. Checking In and Checking Out: Làm thủ tục đăng ký và trả phòng
Khi làm thủ tục đăng ký rất đơn giản, bạn chỉ cần đến quầy và nói bạn muốn làm thủ tục, Sau khi hỏi xong nhân viên lễ tân sẽ yêu cầu bạn số thẻ tín dụng và ảnh chân dung của bạn để xác nhận, sau đó bạn nhận chìa khóa. Một số mẫu câu thông dụng trong phần này là:
Hi, I am checking in.
Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký
Hi, I have a reservation and I am checking in.
Xin chào, tôi đã đặt phòng tước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký
Can I see your photo ID?
Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không?
This is your room’s key. The room 401
Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé.
8. Checking out: trả phòng
Thủ tục trả phòng rất đơn giản. Bạn chỉ cần đền quầy lễ tân và nói ” I’m checking out” – Tôi muốn trả phòng bây giờ. Sau đó bạn đưa cho họ chìa khóa, họ sẽ yêu cầu bạn ký một vài giấy tờ
Your credit card will be charged a total of $256.78. Can you sign on the bottom?
Thẻ tín dụng của bạn sẽ thay đổi tổng cộng là 256.78$. Bạn có thể ký vào phía dưới đây được không?
Thank you for staying with us. We look forward to seeing you again.
Cảm ơn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Hy vọng sẽ có thể phục vụ bạn lần sau.
9.Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng dùng khi hỏi đường
Where exactly am I?
Chính xác thì tôi đang ở đâu?
Where can I find a restaurant?
Tôi có thể tìm thấy nhà hàng ở đâu?
How do you get to the stadium?
Làm thế nào để đến sân vận động?
How far is it to the theater?
Mất bao xa để đến rạp hát?
Is it too far to walk there?
Đi bộ đến đó có xa lắm không?
I’m looking for this address. Do you know where it is?
Tôi đang tìm địa chỉ này. Bạn có biết nó ở đâu không?
Are we on the right road to the museum?
Chúng tôi có đi đúng đường đến bảo tàng không?
Is this the right way to the river bank?
Có đúng là đường này dẫn đến bờ sông không?
Can you show me the directions on the map?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ không?
What is the best way to get to Seattle?
Cách tốt nhất để đến Seattle là gì?
Can you point me to the nearest gas station?
Bạn có thể chỉ cho tôi trạm xăng gần nhất không?
Can you give me quick directions to the movie theatre?
Bạn có thể chỉ tôi đường tắt đến rạp chiếu phim không?
Một số mẫu câu thông dụng khác:
What are the hours for room service?
Giờ nào có thể gọi phục vụ phòng được nhỉ?
They serve hot food from 5:30am to 11:00pm. They also have a list of items you can select from during off hours.
Chúng tôi phục vụ thức ăn nóng từ 5h30 sáng đến 11h đêm. Chúng tôi có menu đồ ăn đây
Do you have a bellman/ concierge here?
Bạn có nhân viên nhân viên mang hành lý không?
Can you get someone to get my car?
Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không?
Where is the elevator?
Thang máy ở đâu vậy nhỉ?
Do you have concierge service here?
Ở đây có dịch vụ chuyển/ mang đồ không nhỉ?
Do you have a map of the city?
Bạn có bản đồ thành phố không?
III. Tổng Kết
Trên đây là những kiến thức mà Alibaba gửi tới các bạn. Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học của Alibaba tại (chèn link) để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất. Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!
Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học cho người mất gốc với phương pháp học cực kỳ năng động và trẻ trung tại Alibaba nhé ^^
Cảm ơn các bạn và hẹn gặp lại các bạn ở những bài tiếp theo nhé!
Khóa Học Tiếng Anh Dành Riêng Cho Người Đi Làm Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất: Dù đứng thứ hai về lượng người sử dụng sau tiếng Trung Quốc, Anh ngữ vẫn là thứ tiếng chúng ta có thể dùng trên diện rộng nhất, tại nhiều quốc gia nhất. Ngoài […]