Đặc tính kỹ thuật
Loại | Máy in, sao chụp để bàn | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Khổ bản sao | Khay Cassette 1 | B4, A4, A4R, B5, B5R, and A5R |
Khay Cassette 2 | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R | |
Khổ tuỳ chọn 139,7 x 182 mm đến 297 x 431,8 mm | ||
Khay nạp bao thư chọn thêm, có thể sử dụng bao thư ở khay cassette 2 | ||
Khay tay | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, kích thước tuỳ chọn (99 x 148 mm đến 297 x 431,8 mm), và bao thư | |
Độ phân giải | Khi scan | 600 x 600dpi |
Khi sao chụp | 1200 x 600dpi (interpolated) | |
Khi in | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Tốc độ sao chụp / in | A4 | 45 ppm |
A3 | 22 ppm | |
Phóng to thu nhỏ | Zoom | 25 – 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | 3.8 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khởi động | 38 giây hoặc nhanh hơn | |
Sao chụp / in nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
Định lượng giấy | Khay Cassette | 60 đến 128 gsm |
Khay tay | 52 đế 220 gsm | |
Nguồn giấy | Khay Cassette 1, 2 | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) |
Khay Cassette 3, 4
(tuỳ chọn) |
550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
Khay tay | 80 tờ (80 gsm) | |
Hộc chứa | 2.700 tờ (80 gsm) | |
CPU | 12 GHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 1.256 GB RAM |
Tối đa | 1.768 GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn | 80GB |
Tối đa | 250GB | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB2.0 | ||
Nguồn điện | 220 – 240V AC, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | 1.5kW hoặc thấp hơn | |
Ống mực (dung lượng ước tính @ 6% mức phủ) | In đen trắng | 34.200 |
Tuổi thọ trống | In đen trắng | 168.000 |
Kích thước (W x D x H) | 902 x 565 x 708mm (bao gồm DADF-AG1) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 77.9 kg (bao gồm DADF-AG1) | |
Các thông số in | ||
PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (tuỳ chọn), Adobe PostScript 3 (tuỳ chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 1.256GB RAM |
Tối đa | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn | 80GB |
Tối đa | 250GB | |
CPU | Bộ vi xử lí Canon Custom, 1.2GHz (dùng chung với thân máy chính) | |
Hỗ trợ hệ điều hành | PCL | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
UFR II | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB 2.0 | ||
Giao thức mạng | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Các thông số quét (tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng / Bản màu | 51ipm |
Độ phân giải quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi | |
Cần phải nâng cấp bộ nhớ phụ khi quét với độ phân giải 200 x 400dpi, 400 x 400dpi or 600 x 600dpi |
– Bảo hành: 12 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.