– Chức năng: In, Copy, Scan
– Tốc độ in: 24 trang/ phút (A4)
– Tốc độ copy: 24 trang/ phút (A4)
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi
– Chế độ in: In 2 mặt tự động
– CPU: 192MHz, RAM: 128MB
– Khổ giấy: A4, A5.
– Số lượng bản in và copy liên tục: 1-99 bản
– Có chức năng Scan màu
– Chức năng phóng to/ thu nhỏ: 50% – 200%
– Khay cassette: 1 khay 500 tờ, khay tay: 100 tờ
– Kết nối cổng: USB 2.0
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 2000, XP, Server 2003, VISTA, Server 2008, Mac OS 10.2.8
– Sử dụng mực NPG 32: 7.800 trang
– Nguồn điện: 220-240VAC, 50-60Hz
– Kích thước: 520 x 457 x 378 mm
– Trọng lượng: 22 kg
Đặc tính kỹ thuật
Loại máy tiêu chuẩn | Máy in Laser trắng/ đen MFP (P/C/S/F), In đảo mặt tự động |
CPU (Bộ xử lý) | 192MHz |
Bộ nhớ hệ thống (gắn trên bảng mạch) | 128MB |
Giao diện | Chuẩn: USB 2.0 |
Tuỳ chọn: Ethernet 100 BaseTX/10 BaseT | |
Loại máy | Máy in Laser trắng/ đen |
Tốc độ copy | 24 trang/phút/A4 |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Tông màu | 256 mức màu |
Thời gian copy bản đầu tiên | <8giây |
Copy nhiều bản | từ 1 đến 99 bản |
Chức năng đảo mặt | Chỉ có In đảo mặt tự động |
Khả năng thu nhỏ | 50%, 70%, 81%, 86% |
Khả năng phóng to | 115%, 122%, 141%, 200% |
Zoom | 50%~200% |
Kích thước bản copy | Có thể lên tới cỡ LGL |
Chế độ tiết kiệm mực | Bật/ Tắt |
Các tính năng copy | Bộ nhớ chia bộ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 |
Bộ nhớ copy | 128MB (chia sẻ) |
Thời gian khởi động máy | <13.5giây |
Phương pháp in | Dùng công nghệ sấy On-Demand (SURF) |
Ngôn ngữ in | UFRII LT ( tuỳ chọn PCL5e/6) |
Thời gian in bản đầu tiên (A4) | <8giây |
Tốc độ in | Có thể lên tới 24 trang/phút (A4) |
Độ phân giải bản in (quang học) | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải bản in (tăng cường) | 1200 x 600 dpi |
Chức năng in đảo mặt | Có (A4/LTR/LGL) |
Bộ nhớ in | 128MB (chia sẻ) |
Tính năng tiết kiệm mực | Bật/ Tắt |
In mạng | Canon NIC (tùy chọn) |
Hỗ trợ Hệ điều hành (UFRII Lt) | Win, Mac, Linux |
Quét trực tiếp/PULL-SCAN (từ phần mềm) | |
Phần mềm | iR Toolbox, phần mềm ScanGear |
Phương pháp quét | CIS Màu |
Chế độ màu | Màu, đen trắng và thang màu xám |
Chức năng quét iR Toolbox | Quét gửi email/ file PDF/ file/ các ứng dụng |
Độ phân giải bản quét | 600 x 600 dpi (quang học), 9600 x 9600 dpi (nội suy) |
Chiều sâu bit màu quét | 24bit |
Kích thước tài liệu | Có thể lên tới LGL |
Quét nhiều trang/ file | Từng trang / PDF |
Tính năng quét đảo mặt | Có (Từng trang) |
Tương thích | TWAIN, WIA (chỉ dành cho XP và Vista) |
Định dạng file | JPEG, PDF, TIFF, BMP |
Kết nối USB | Chuẩn (trực tiếp) |
Hệ điều hành hỗ trợ | Win |
Khay chứa giấy | Khay cassette 500 tờ |
Khay tay 100 tờ | |
Khay Cassette tuỳ chọn | 500 tờ |
Định lượng giấy | 64~90 g/m² (Khay cassette) |
56-128 g/m² (Khay tay) | |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Khổ giấy | A4/LTR/LGL (Khay cassette) Thư, A5-A4, LTR, LGL (Khay đa năng) |
Cổng tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích (UFRII Lt) | Windows 2000, XP, 2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OS x 10.2.8 |
Các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (có vào thời điểm sau) | |
In mạng làm việc | Tùy chọn |
Fax máy tính mạng làm việc | Không có |
Quét mạng làm việc | Không có |
Phiên bản IP | IPV4.0 |
Quản lý ID | Có thể lên tới 1000 ID của người sử dụng |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ nghỉ: Xấp xỉ 5.9W. Chế độ chờ: Xấp xỉ 15.6W. Tiêu thụ tối đa: 954W |
Energy Star | Có |
Nguồn điện | 220-240VAC, 50-60Hz |
Độ ồn | Khi ở chế độ Chờ: tối đa xấp xỉ 30db(A); Khi ở chế độ Copy: tối đa dưới 56db(A) |
Dung lượng in đề xuất | 3000 – 7800 trang/tháng |
Kích thước | 520 x 457 x 378 mm (thân máy + khay nạp tài liệu) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 22 kg (thân máy không có CRG) |
Mực Cartridge | Loại: Trống và ống mực riêng rẽ
Model: Ống Mực: NPG-32; Trống: NPG-32 Dung lượng in (A4) Ống Mực: 7.800 trang, Trống: 26.000 trang |
– Bảo hành: 12 tháng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.